Toyota Vios E 2010, màu đen, lốp mới, khám mới, xe đẹp, giấy tờ hợp lệ chính chủ từ mới. Dung tích xilanh 1.5 mức tiêu hao nhiên liệu 6,5-7 lít/100km
sơn keo chỉ đẹp như mới
Hệ thống âm thanh vẫn nguyên bản chất lượng theo xe không nâng cấp đụng chạm.
Hệ thống cách âm hoàn hảo, điều hòa mát sâu. Hỗ trợ thắng an toàn khẩn cấp khi cần, các tính năng an toàn vượt trội khác.
Xe được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ nhằm đảm bảo độ an toàn, ổn định, tăng tuổi thọ cho các chi tiết máy và động cơ xe.
Đảm bảo xe không va quệt, không hư hỏng, ngâm nước, mua về chỉ việc đi ngay.
Xe sử dụng cẩn thận, nội ngoại thất còn đẹp không bị va đụng gì .Xe đã được Trang bị ghế Da, kính cách nhiệt 3M Camera hành trình, camera lùi hồng ngoại và nhiều tiện ích khác. Quý anh chị quan tâm tới chiếc xe hãy liên hệ theo số điện thoại trên website để xem xe trực tiếp và vận hành thử nhé.




Thông số kỹ thuật Toyota Vios 1.5E MT 2010
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ thống đánh lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít) 1.5
Đường kính X Hành trình piston (mm) 75 x 84.7
Công suất cực đại 107bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại 14.4kg.m tại 4200 vòng/ phút
Số van 16
Điều khiển van biến thiên VTT-i
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T) Hộp số
Cấp số 5 cấp Cấp số
Tỷ số truyền số 1 3.54
Tỷ số truyền số 2 1.90
Tỷ số truyền số 3 1.31
Tỷ số truyền số 4 0.96
Tỷ số truyền số 5 0.81
Số lùi 3.25
Tỷ số truyển cuối 4.05
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) Hệ dẫn động
Công thức bánh xe Công thức bánh xe 4×2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) Loại
Trợ lực điện Trợ lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 4.9
La zăng và lốp xe
Kích thước La zăng 15 Kích thước vành (mâm) (inch)
Thông số lốp (vỏ) trước 185/ 60R15 Thông số lốp (vỏ) trước
Thông số lốp (vỏ) sau 185/60R15 Thông số lốp (vỏ) sau
Loại La zăng đúc hợp kim
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 4300
Chiều rộng tổng thể (mm) 1700
Chiều cao tổng thể (mm) 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) 1470
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) 1460
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 150
Thể tích khoang hành lý (lít – SAE) 448
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
+ loại chỉnh tay
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
+ loại chỉnh tay
+ điều chỉnh cao/ thấp
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
+ túi khí cho người lái
+ túi khí cho hành khách trước
Khóa cửa Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Khóa cửa kính trung tâm
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Thanh gia cố bên hông
Đèn phanh thứ 3 trên cao